Characters remaining: 500/500
Translation

phè phỡn

Academic
Friendly

Từ "phè phỡn" trong tiếng Việt một từ miêu tả một trạng thái sống thoải mái, vui vẻ, không lo âu, thường liên quan đến việc ăn uống, vui chơi, tận hưởng cuộc sống. Khi người ta nói ai đó sống "phè phỡn", có nghĩahọ đang sống một cách rất thoải mái, có thể hơi lãng phí hoặc không quan tâm đến những vấn đề khác trong cuộc sống.

Định Nghĩa
  • "Phè phỡn" thường được dùng để chỉ một cuộc sống xa hoa, đầy đủ, không bận tâm đến những điều nhỏ nhặt. Từ này có thể mang chút nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người đó có thể đang sống quá mức, không suy nghĩ đến tương lai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi trúng số, anh ấy sống phè phỡn, đi du lịch khắp nơi."

    • (Ý nghĩa: Anh ấy sống rất thoải mái tiêu tiền nhiều sau khi trúng số.)
  2. Câu nâng cao: " cuộc sống nhiều thử thách, nhưng ấy vẫn luôn giữ cho mình tinh thần phè phỡn, không để những khó khăn làm ảnh hưởng đến niềm vui của mình."

    • (Ý nghĩa: ấy cố gắng sống vui vẻ lạc quan bất chấp những khó khăn trong cuộc sống.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Phè phỡn có thể được dùng với sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh. dụ:

    • "Phè phỡn" có thể chỉ trạng thái vui vẻ, nhưng có thể cũng ám chỉ đến sự thỏa mãn thái quá.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sung sướng": Cảm thấy hạnh phúc, thoải mái.
    • "Hưởng thụ": Tận hưởng cuộc sống, thường liên quan đến việc tận hưởng những điều tốt đẹp.
Các từ liên quan:
  • Hưởng lạc: Tương tự như "phè phỡn", nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc tìm kiếm niềm vui không quan tâm đến hậu quả.
  • Xa hoa: Chỉ sự sang trọng, đắt tiền trong cuộc sống, có thể đi kèm với "phè phỡn".
Chú ý:

Trong một số ngữ cảnh, "phè phỡn" có thể bị coi tiêu cực nếu ám chỉ đến việc sống quá mức, không lo nghĩ đến tương lai hoặc trách nhiệm. Do đó, khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa.

  1. tt, trgt Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều: Sống cuộc đời xa hoa phè phỡn (Trg-chinh).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phè phỡn"